--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mê ly
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mê ly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mê ly
+ adjective
indistinct; obscure
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
mê ly
:
indistinct; obscure
+
nây
:
This (high, much...), that (high, much...)Nó bây giờ đã lớn bằng nâyHe is now about this high
+
news-camera-man
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự
+
closed book
:
điều biết rất ít, điều mù tịtnuclear physics is a closed_book to me vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
+
dance step
:
bước nhảy, bước khiêu vũ